Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Wolves
Phút
Watford
Raul Alonso Jimenez Rodriguez 1 - 0
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Hee-Chan Hwang
13'
Juan Camilo Hernandez Suarez(OW) 2 - 0
18'
19'
Imran Louza
Daniel Castelo Podence 3 - 0
21'
30'
Christian Kabasele
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
Rayan Ait Nouri
35'
40'
Samir Caetano de Souza Santos
46'
Samuel Kalu
Ra sân: Joshua King
Ra sân: Joshua King
Romain Saiss
59'
Pedro Neto
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Hee-Chan Hwang
61'
Fabio Silva
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
71'
73'
Etebo Oghenekaro
Ra sân: Tom Cleverley
Ra sân: Tom Cleverley
Francisco Jorge Tomas Oliveira
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
Ra sân: Jonathan Castro Otto, Jonny
82'
Ruben Neves 4 - 0
Kiến tạo: Francisco Jorge Tomas Oliveira
Kiến tạo: Francisco Jorge Tomas Oliveira
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wolves
Watford
Giao bóng trước
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
9
66%
Kiểm soát bóng
34%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
659
Số đường chuyền
336
89%
Chuyền chính xác
78%
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
4
29
Đánh đầu
29
18
Đánh đầu thành công
11
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
10
24
Ném biên
14
10
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
99
55
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Wolves
3-4-2-1
Watford
4-3-3
1
Sa
27
Saiss
16
Coady
15
Boly
3
Nouri
28
Moutinho
8
Neves
19
Jonny
26
Hwang
10
Podence
9
Rodriguez
1
Foster
21
Kiko
15
Cathcart
22
Santos
14
Kamara
19
Sissoko
6
Louza
8
Cleverley
29
Suarez
25
Dennis
7
King
Đội hình dự bị
Wolves
Francisco Jorge Tomas Oliveira
20
Pedro Neto
7
Fabio Silva
17
John Ruddy
21
Francisco Trincao
11
Max Kilman
23
Fernando Marcal De Oliveira
5
Leander Dendoncker
32
Luke James Cundle
39
Watford
26
Daniel Bachmann
39
Edo Kayembe
27
Christian Kabasele
4
Etebo Oghenekaro
28
Samuel Kalu
33
Juraj Kucka
31
Francisco Sierralta
11
Adam Masina
12
Ken Sema
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
5.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
49.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
14
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
Watford (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1