Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.66
0.66
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
0.96
0.96
1
7.00
7.00
X
4.00
4.00
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.79
0.79
-0.5
0.91
0.91
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.74
0.74
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Meizhou Hakka
12'
Rodrigo Henrique
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Ra sân: Nebojsa Kosovic
Chen Yuhao
Ra sân: Ming Tian
Ra sân: Ming Tian
46'
Bruno Viana Willemen Da Silva
Ra sân: Han Xuan
Ra sân: Han Xuan
46'
46'
Cai HaoChang
Ra sân: Yang Yilin
Ra sân: Yang Yilin
Hu Rentian
Ra sân: Huajun Zhang
Ra sân: Huajun Zhang
62'
68'
Guo yI
Ra sân: Chisom Egbuchulam
Ra sân: Chisom Egbuchulam
81'
Zhechao Chen
Ra sân: Yihu Yang
Ra sân: Yihu Yang
81'
Tze Nam Yue
Ra sân: Wang Wei
Ra sân: Wang Wei
Hu Rentian
85'
Wang Jingbin
Ra sân: Felicio Brown Forbes
Ra sân: Felicio Brown Forbes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Meizhou Hakka
Giao bóng trước
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
15
9
Sút Phạt
10
29%
Kiểm soát bóng
71%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
289
Số đường chuyền
673
14
Phạm lỗi
9
2
Cứu thua
0
21
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
14
16
Thử thách
14
84
Pha tấn công
164
24
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
3-4-3
Meizhou Hakka
4-2-3-1
22
Zhenqiang
2
Peng
33
Chongqiu
3
Xuan
28
Dong
16
Kajevic
24
Hu
15
Tian
17
Zhang
10
Forbes
19
Hu
22
Yu
21
Wei
6
JunJian
20
Dugalic
17
Yang
13
Liang
27
Kosovic
19
Yilin
10
Hongbo
11
Egbuchulam
9
Vukanovic
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Gao Xiang
23
Li Chao
6
Chen Yuhao
32
Huang Xuheng
36
Bruno Viana Willemen Da Silva
5
Nihat Nihmat
39
Liu shangkun
12
Luo Yi
7
Li Hang
20
Hu Rentian
11
Liu Yun
26
Wang Jingbin
21
Meizhou Hakka
1
Mai Gaoling
15
Zhechao Chen
2
Wen Junjie
29
Tze Nam Yue
37
Chen Guokang
25
Rodrigo Henrique
7
Guo yI
28
Cai HaoChang
23
Cui Wei
8
Liang Xueming
16
Yang Chaosheng
12
Yin Congyao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.33
4
Phạt góc
7
3.33
Sút trúng cầu môn
6
40.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.33
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Meizhou Hakka (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
6
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
2
HT-B/FT-B
0
0
2
0