Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.93
0.93
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.80
0.80
1
4.05
4.05
X
3.60
3.60
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.92
0.92
O
1
1.02
1.02
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Shanghai Port
Yang Bo Yu
21'
38'
Yang Shiyuan
Liu Yun
59'
63'
Li Shenglong
Ra sân: Chen Binbin
Ra sân: Chen Binbin
63'
Zhang Huachen
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
Ra sân: Mirahmetjan Muzepper
69'
Li Ang
Ra sân: Yu Hai
Ra sân: Yu Hai
Fang Hao
Ra sân: Chen Yuhao
Ra sân: Chen Yuhao
72'
Zichang Huang
Ra sân: Liu Yun
Ra sân: Liu Yun
77'
Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
Ra sân: Leonardo Carrilho Baptistao
77'
81'
Chunxin Chen
Ra sân: Lv Wenjun
Ra sân: Lv Wenjun
81'
Shenyuan Li
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
Luo Yi
Ra sân: Zhao Honglue
Ra sân: Zhao Honglue
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Shanghai Port
3
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
2
Sút Phạt
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
399
Số đường chuyền
523
10
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
2
7
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
2
7
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
11
108
Pha tấn công
139
25
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
5-3-2
Shanghai Port
3-4-1-2
1
Zhifeng
3
Honglue
30
Carrico
27
Yu
22
JunJian
32
Yuhao
20
Hang
5
YiNong
10
Baptistao
17
Kouassi
26
Yun
1
Junling
21
Hai
13
Wei
28
Guan
17
Binbin
25
Muzepper
20
Shiyuan
4
Shenchao
8
Junior
10
Oliveira
11
Wenjun
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Dong Chunyu
16
Li Chao
6
Li Yang
21
Ye Chongqiu
33
Keweser Xamixidin
19
Luo Yi
7
Song Defu
36
Li Xingqi
29
Zichang Huang
11
Fang Hao
18
Anderson Jose Lopes de Souza
44
Yoann Arquin
39
Shanghai Port
12
Wei Chen
2
Li Ang
15
Shenyuan Li
3
Yu Rui
18
Zhang Yi
26
Chunxin Chen
27
Zhang Wei
36
Abraham Halik
6
Cai Huikang
16
Zhang Huachen
14
Li Shenglong
30
Jia Boyan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5
3.33
Sút trúng cầu môn
8
40.67%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
8.33
1
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Shanghai Port (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
7
0
HT-H/FT-T
0
0
7
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
0
0
9