Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.07
1.07
+1
0.77
0.77
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.84
0.84
1
1.58
1.58
X
3.60
3.60
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Wuhan FC
Phút
Tianjin Tigers
11'
Tamas Kadar
Jean Evrard Kouassi 1 - 0
15'
36'
Yumiao Qian
Ra sân: Haoran Li
Ra sân: Haoran Li
45'
1 - 1 Ba Dun
Kiến tạo: Piao Taoyu
Kiến tạo: Piao Taoyu
46'
Zhao Yingjie
Ra sân: Jiarun Gao
Ra sân: Jiarun Gao
Fang Hao
Ra sân: Chen Yuhao
Ra sân: Chen Yuhao
46'
Zhao Honglue
58'
60'
Fang Jingqi
Dong Xuesheng
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
63'
65'
Xie Weijun
Ra sân: Ba Dun
Ra sân: Ba Dun
65'
Tan Wangsong
Ra sân: Wang Jianan
Ra sân: Wang Jianan
69'
Yumiao Qian
76'
Yang Wanshun
Ra sân: Zhou Tong
Ra sân: Zhou Tong
Liu Yun
Ra sân: Junmin Hao
Ra sân: Junmin Hao
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan FC
Tianjin Tigers
9
Phạt góc
0
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
1
1
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
0
5
Sút Phạt
4
57%
Kiểm soát bóng
43%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
557
Số đường chuyền
423
8
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
6
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
5
10
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
56
Pha tấn công
51
17
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Wuhan FC
3-4-3
Tianjin Tigers
5-3-2
1
Zhifeng
30
Carrico
27
Yu
22
JunJian
3
Honglue
5
YiNong
20
Hang
32
Yuhao
17
Kouassi
44
Souza
28
Hao
22
Jingqi
4
Li
44
Kadar
3
Songyi
21
Yangyang
20
Jianan
7
Tong
6
Gao
24
Taoyu
29
Dun
12
Cruz
Đội hình dự bị
Wuhan FC
Guo Jiawei
35
Dong Chunyu
16
Li Chao
6
Lin Guoyu
45
Li Yang
21
Luo Yi
7
Liu Yun
26
Ye Chongqiu
33
Song Defu
36
Zichang Huang
11
Fang Hao
18
Dong Xuesheng
13
Tianjin Tigers
27
Teng Shangkun
32
Su Yuanjie
33
Song Yue
23
Yumiao Qian
5
Qiu Tianyi
28
Tan Wangsong
17
Jules Iloki
8
Zhao Yingjie
31
Kerui Chen
15
Yang Wanshun
11
Xie Weijun
40
Shi Yan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6.33
3.33
Sút trúng cầu môn
7.33
40.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
12.33
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan FC (0trận)
Chủ
Khách
Tianjin Tigers (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
4
3
HT-H/FT-T
0
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
0
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3