ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 27/08 Vòng 24
Wuhan Three Towns
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Nantong Zhiyun
wuhan sports center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.75
+1
0.95
O 2.75
0.88
U 2.75
0.82
1
1.36
X
4.33
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.76
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Phút
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
12'
match yellow.png Liu Huan
14'
match goal 0 - 1 David Puclin
Davidson 1 - 1
Kiến tạo: He Guan
match goal
18'
Davidson 2 - 1
Kiến tạo: Park Ji Soo
match goal
32'
Abdul-Aziz Yakubu 3 - 1 match goal
36'
46'
match change Wang Jie
Ra sân: Wei Liu
46'
match change Yang MingYang
Ra sân: Lucas Morelatto
55'
match yellow.png Wang Jie
57'
match goal 3 - 2 David Puclin
Kiến tạo: Ruan Yang
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
match change
63'
Shihao Wei
Ra sân: Denny Wang
match change
63'
66'
match yellow.png Roman Rubilio Castillo Alvarez
69'
match change Hong Gui
Ra sân: Roman Rubilio Castillo Alvarez
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 4 - 2 match goal
70'
74'
match change Li Xiang Bin
Ra sân: Cao Kang
74'
match change Wang Song
Ra sân: David Puclin
Gao Zhunyi
Ra sân: Li Yang
match change
79'
Ren Hang match yellow.png
83'
Zhang Xiaobin
Ra sân: Chao He
match change
85'
Dinghao Yan
Ra sân: Davidson
match change
85'
Shihao Wei match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
292
 
Số đường chuyền
 
496
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
7
9
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
101
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Shihao Wei
13
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
20
Gao Zhunyi
8
Dinghao Yan
12
Zhang Xiaobin
45
Zhouxin Huang
31
Jiayu Guo
16
Yang Kuo
18
Liu Yiming
19
Zhang WenTao
14
Luo Jing
24
Liuyu Duan
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 3-4-3
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-1-4-1
22
Dianzuo
5
Soo
23
Hang
26
Guan
28
Wang
21
He
10
Stanciu
2
Yang
11
2
Davidson
9
Yakubu
30
PengFei
32
Xue
4
Yeljan
15
Liu
19
Huan
2
Lai
25
Kang
44
Yang
16
2
Puclin
8
Morelatto
11
Balde
9
Alvarez

Substitutes

3
Wang Jie
6
Yang MingYang
28
Hong Gui
30
Li Xiang Bin
33
Wang Song
1
Li hua Yang
36
Qiu Zhongyi
5
Ma Sheng
34
Zheng Zhiyun
7
Zilei Jiang
21
Jiahao Wang
29
Zheng Haoqian
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
Shihao Wei 4
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 13
Gao Zhunyi 20
Dinghao Yan 8
Zhang Xiaobin 12
Zhouxin Huang 45
Jiayu Guo 31
Yang Kuo 16
Liu Yiming 18
Zhang WenTao 19
Luo Jing 14
Liuyu Duan 24
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
3 Wang Jie
6 Yang MingYang
28 Hong Gui
30 Li Xiang Bin
33 Wang Song
1 Li hua Yang
36 Qiu Zhongyi
5 Ma Sheng
34 Zheng Zhiyun
7 Zilei Jiang
21 Jiahao Wang
29 Zheng Haoqian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 6
58.67% Kiểm soát bóng 52.67%
10.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wuhan Three Towns (30trận)
Chủ Khách
Nantong Zhiyun (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
1
6
HT-H/FT-T
2
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
5
4
5
2

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 15 6.2
23 Ren Hang Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 29 6.5
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 2 1 1 30 21 70% 0 1 44 6.9
30 Xie PengFei Cánh phải 3 1 1 21 19 90.48% 0 0 42 7.3
5 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 1 25 18 72% 0 2 31 7
4 Shihao Wei Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.6
26 He Guan Trung vệ 0 0 1 35 28 80% 0 0 38 6.6
21 Chao He Tiền vệ trụ 1 1 3 29 23 79.31% 0 1 36 6.8
11 Davidson Cánh trái 4 2 1 14 7 50% 0 1 34 8.5
13 Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 6 7.4
9 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 1 1 1 15 11 73.33% 0 0 22 7.3
2 Li Yang Trung vệ 0 0 1 28 19 67.86% 0 2 46 6.9
28 Denny Wang Hậu vệ cánh phải 1 1 0 7 7 100% 0 0 22 6.8

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Wang Jie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 30 100% 0 1 34 6.4
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 65 6.1
44 Ruan Yang Cánh phải 0 0 1 24 23 95.83% 0 0 41 6.6
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.7
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 21 6.4
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 0 49 41 83.67% 0 0 59 6.2
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.3
11 Romario Balde Cánh trái 2 0 0 14 7 50% 0 1 34 6.5
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 31 26 83.87% 0 2 38 7.9
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 41 5.7
28 Hong Gui Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
2 Wei Lai Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 25 78.13% 0 0 44 5.9
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 37 77.08% 0 0 65 5.9
32 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 36 5.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi