Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.81
0.81
+1.25
0.89
0.89
O
2.75
0.82
0.82
U
2.75
0.94
0.94
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.5
0.85
0.85
+0.5
0.85
0.85
O
1
0.61
0.61
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Wuhan Three Towns
Phút
Zhejiang Greentown
32'
Tianyu Gao
39'
Zhang Jiaqi
42'
Sun Zheng Ao
Nicolae Stanciu 1 - 0
45'
45'
Liang Nuo Heng
46'
Wang dongsheng
Ra sân: Tianyu Gao
Ra sân: Tianyu Gao
46'
Gu Bin
Ra sân: Zhang Jiaqi
Ra sân: Zhang Jiaqi
46'
Zhong Haoran
Ra sân: Eysajan Kurban
Ra sân: Eysajan Kurban
Chao He
65'
Gao Zhunyi
Ra sân: Chao He
Ra sân: Chao He
69'
Deng Hanwen
76'
87'
Haofan Liu
Ra sân: Shengxin Bao
Ra sân: Shengxin Bao
Liu Dianzuo
90'
Davidson 2 - 0
90'
Luo Senwen
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Xie PengFei
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wuhan Three Towns
Zhejiang Greentown
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
20
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
0
12
Sút ra ngoài
6
6
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
294
Số đường chuyền
406
18
Phạm lỗi
17
6
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
9
Ném biên
16
14
Cản phá thành công
18
9
Thử thách
18
100
Pha tấn công
73
59
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Wuhan Three Towns
3-4-3
Zhejiang Greentown
3-4-1-2
22
Dianzuo
4
Yan
18
Yiming
3
Santos
37
Haoyang
21
He
12
Xiaobin
25
Hanwen
43
Stanciu
11
Davidson
30
PengFei
1
Chao
26
Gao
4
Ao
2
Heng
21
Kurban
29
Jiaqi
16
Bao
28
Xin
10
Nascimento
7
Ewolo
30
Mushekwi
Đội hình dự bị
Wuhan Three Towns
Wu Fei
1
Gao Zhunyi
20
Xiong Fei
2
Lv Hai Dong
32
Yang Kuo
16
Duan Yunzi
6
Tao Qianglong
29
Deng Zhuo Xiang
8
Zhang.Hui
40
Sang Yifei
10
Luo Senwen
31
Qu Cheng
17
Zhejiang Greentown
24
Yijia Li
33
Zhao Bo
5
Haofan Liu
3
Chang Wang
17
Long Wei
27
Xuejian Zheng
20
Wang dongsheng
18
Ablikim Abdusalam
31
Gu Bin
8
Zhong Haoran
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6
58.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns (30trận)
Chủ
Khách
Zhejiang Greentown (29trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
6
HT-H/FT-T
2
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
5
4
2
1