Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
0.85
0.85
-1
1.03
1.03
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
6.10
6.10
X
4.00
4.00
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.71
0.71
-0.5
1.20
1.20
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Wycombe Wanderers
Phút
Norwich City
51'
0 - 1 Teemu Pukki
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
David Wheeler
52'
Dominic Gape
57'
Garath McCleary
60'
Joseph Mark Jacobson
Ra sân: Jordan Obita
Ra sân: Jordan Obita
67'
Daryl Horgan
Ra sân: Anis Mehmeti
Ra sân: Anis Mehmeti
67'
Nnamdi Ofoborh
Ra sân: Dominic Gape
Ra sân: Dominic Gape
68'
Scott Connor Kashket
Ra sân: Garath McCleary
Ra sân: Garath McCleary
68'
Curtis Thompson
Ra sân: David Wheeler
Ra sân: David Wheeler
68'
74'
Emiliano Buendia Stati
84'
Adam Idah
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
85'
Lukas Rupp
Ra sân: Mario Vrancic
Ra sân: Mario Vrancic
87'
0 - 2 Adam Idah
88'
Christoph Zimmermann
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
90'
Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Oliver Skipp
Ra sân: Oliver Skipp
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wycombe Wanderers
Norwich City
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
11
2
Cản sút
3
28%
Kiểm soát bóng
72%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
199
Số đường chuyền
529
52%
Chuyền chính xác
84%
18
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
12
Đánh đầu thành công
32
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
9
18
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
12
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
123
39
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Wycombe Wanderers
4-4-1-1
Norwich City
4-2-3-1
37
Stockdale
27
Obita
5
Stewart
12
Knight
2
Grimmer
19
McCleary
33
Mehmeti
4
Gape
7
Wheeler
9
Ikpeazu
23
Onyedinma
1
Krul
2
Aarons
5
Hanley
34
Gibson
30
Giannoulis
20
Skipp
23
Mclean
17
Stati
8
Vrancic
25
Hernandez
22
Pukki
Đội hình dự bị
Wycombe Wanderers
Scott Connor Kashket
11
Curtis Thompson
18
Adebayo Akinfenwa
20
Daryl Horgan
17
Curtis Anderson
32
Nnamdi Ofoborh
28
Joseph Mark Jacobson
3
Jason McCarthy
26
Alexander Kinloch Samuel
25
Norwich City
10
Kieran Dowell
7
Lukas Rupp
35
Adam Idah
9
Jordan Hugill
27
Alexander Tettey
11
Przemyslaw Placheta
19
Jacob Lungi Sorensen
50
Daniel Barden
6
Christoph Zimmermann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5
52.67%
Kiểm soát bóng
53.33%
13
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers (16trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
3
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
1