Kqbd Hạng nhất Trung Quốc
-
Thứ 2, 04/07
Vòng 7
Dalian football youth training base
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.79
0.79
O
2.5
0.81
0.81
U
2.5
0.89
0.89
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.60
3.60
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
0.84
0.84
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Beijing BeiKong
Ahmat Tursunjan
22'
32'
Yang Fan
Aysan Kadir
Ra sân: Arpati Mijiti
Ra sân: Arpati Mijiti
41'
Shi Jian 1 - 0
61'
Kamiran Halimurat
62'
70'
Wang Weibo
Ra sân: Yang Xudong
Ra sân: Yang Xudong
76'
Luo Hongshi
Ra sân: Yang Fan
Ra sân: Yang Fan
Kaster Hurman
Ra sân: Elbug Chagtsel
Ra sân: Elbug Chagtsel
77'
Qaharman Abdukerim
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Beijing BeiKong
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
10
68
Pha tấn công
88
56
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-3-3
Beijing BeiKong
4-4-2
1
Fanjinming
21
Bokang
14
Abdukerem
6
Mijiti
26
Chagtsel
17
Wenzhuo
13
Muhpul
15
Tursunjan
25
Abdukerim
20
Halimurat
16
Abduwal
37
Hang
4
Keyi
22
Fan
29
Wei
15
Chao
12
Dongdong
6
Haochen
8
Xincheng
16
Yang
28
Xudong
7
Wang
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Elizat Abdureshit
24
Kaster Hurman
4
Aysan Kadir
5
Ibraim Keyum
23
Ma Chao
12
Enikar Mehmud
19
Mehmudjan Minem
7
Bebet
22
Ershidin Pahardin
9
Ekber
18
Shi Jian
10
Nureli Tursunali
2
Beijing BeiKong
32
Jianfeng Hu
44
Wei Hu
1
Tianle Li
43
Luo Hongshi
45
Rongkang Niu
26
Kun Wang
3
Wang Weibo
10
Wei Chaolun
40
Jiajun Yu
5
Zhang Ran
11
Taihao Zhu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
4
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
1.33
Sút trúng cầu môn
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0