Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2.25
1.08
1.08
-2.25
0.76
0.76
O
3.25
0.87
0.87
U
3.25
0.95
0.95
1
6.50
6.50
X
3.40
3.40
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.10
1.10
-0.25
0.70
0.70
O
1
1.03
1.03
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Xinjiang Tianshan Leopard
Phút
Nanjing City
Elizat Abdureshit
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Kamiran Halimurat
22'
Mehmudjan Minem
Ra sân: Ma Chao
Ra sân: Ma Chao
33'
35'
0 - 1 Xie Zhiwei
38'
0 - 2 Zhang Xinlin
46'
Zu Pengchao
Ra sân: Chen Zepeng
Ra sân: Chen Zepeng
Huang Wenzhuo
Ra sân: Ekber
Ra sân: Ekber
46'
46'
Mingyu Zhao
Ra sân: Cao Zhenquan
Ra sân: Cao Zhenquan
54'
Sun Ningzhe
59'
Deng Yubiao
Ra sân: Sabir Isah Musa
Ra sân: Sabir Isah Musa
68'
Zhang Zimin
73'
0 - 3 Deng Yubiao
83'
Raphael Eric Messi Bouli
Ahmat Tursunjan 1 - 3
86'
Kouamejo F 2 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Xinjiang Tianshan Leopard
Nanjing City
4
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
5
92
Pha tấn công
98
71
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Xinjiang Tianshan Leopard
4-4-2
Nanjing City
4-4-2
33
Junjie
12
Chao
10
Jian
22
Bebet
35
Yi
8
Erkin
45
Jovanovic
18
Ekber
37
F
15
Tursunjan
20
Halimurat
21
Jingyi
22
Zhiwei
4
Xinlin
2
Ningzhe
15
Shichao
36
Zhenquan
35
Chaohui
31
Zhu
27
Zepeng
44
Musa
28
Bouli
Đội hình dự bị
Xinjiang Tianshan Leopard
Qaharman Abdukerim
25
Kaysal Abdullahini
41
Elizat Abdureshit
24
Ripat Ablitip
28
Eriboug Chagsli
26
Huang Wenzhuo
17
Bari Mamatil
40
Mehmudjan Minem
7
Wang Shixin
36
Wang Zhuo
30
Zhang Shengbin
43
Zhao Xuebin
32
Nanjing City
3
Chu Jinzhao
12
Deng Yubiao
14
Hao Kesen
7
Huang Peng
11
Rui Li
24
Lu Chaoyu
18
Ni Yin
37
Sun Zewen
16
Zhang Zimin
6
Mingyu Zhao
20
Zhou Yu
30
Zu Pengchao
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
4
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
4
HT-H/FT-T
0
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3