Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
0.98
0.98
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.78
0.78
1
2.40
2.40
X
2.88
2.88
2
2.55
2.55
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.90
0.90
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Yanbian Longding
Phút
Jinan XingZhou
Olivio da Rosa, Ivo 1 - 0
Kiến tạo: Wang Chengkuai
Kiến tạo: Wang Chengkuai
25'
Sun Jun
Ra sân: Han Guanghui
Ra sân: Han Guanghui
46'
Li Shibin
Ra sân: Wang Chengkuai
Ra sân: Wang Chengkuai
55'
55'
Yaozhang Zeng
Ra sân: Rehmitulla Shohret
Ra sân: Rehmitulla Shohret
61'
Zhang Yi
Ra sân: Yi Xianlong
Ra sân: Yi Xianlong
61'
Suda Li
Ra sân: Liu Boyang
Ra sân: Liu Boyang
Jin Taiyan
67'
Qian Changjie
71'
Yang Jingfan
Ra sân: Long Li
Ra sân: Long Li
77'
Bohao Wang
Ra sân: Valdumar Te
Ra sân: Valdumar Te
85'
Jin Chengjun
Ra sân: Olivio da Rosa, Ivo
Ra sân: Olivio da Rosa, Ivo
85'
89'
Tan Tiancheng
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
89'
Wang Tong
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Ra sân: Robert Ndip Tambe
Li Shibin
90'
90'
Bai Jiajun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yanbian Longding
Jinan XingZhou
7
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
1
52
Pha tấn công
64
35
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Yanbian Longding
4-1-4-1
Jinan XingZhou
3-5-2
19
Jialin
7
Guanghui
26
Wenguang
3
Peng
16
Hankui
31
Changjie
14
Li
10
Ivo
20
Taiyan
2
Chengkuai
9
Te
16
Xiaofei
17
Jizu
33
Chongqiu
19
Chongchong
23
Jiajun
4
Boyang
20
Shohret
10
Zihao
37
Xianlong
27
Monte
18
Tambe
Đội hình dự bị
Yanbian Longding
Jin Chengjun
18
Lobsang Khedrup
23
Li Qiang
6
Li Shibin
17
Bo Liu
39
Mychell Ruan Da Silva Chagas
15
Akramjan Salajidin
1
Sun Jun
8
Bohao Wang
36
Yang Jingfan
30
Yibao Zhang
38
Zhou Bingxu
11
Jinan XingZhou
12
Suda Li
1
Mu Qianyu
31
Tan Tiancheng
15
Wang Tong
29
Wu Junhao
26
Yu Jianfeng
41
Yaozhang Zeng
13
Di Zhaoyu
21
Zhang Yi
28
Jiyu Zhong
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
1
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
2.33
50%
Kiểm soát bóng
48.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yanbian Longding (27trận)
Chủ
Khách
Jinan XingZhou (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
3
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0