Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
4.00
4.00
X
3.60
3.60
2
1.82
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Yeni Malatyaspor
Phút
Adana Demirspor
61'
Damjan Djokovic
Ra sân: Birkir Bjarnason
Ra sân: Birkir Bjarnason
61'
Younes Belhanda
Ra sân: Gokhan Inler
Ra sân: Gokhan Inler
Karim Hafez
63'
Benjamin Tetteh
Ra sân: Jospin Nshimirimana
Ra sân: Jospin Nshimirimana
69'
73'
Babajide David Akintola
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
Mounir Chouiar 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Tetteh
Kiến tạo: Benjamin Tetteh
77'
84'
Britt Assombalonga
Ra sân: Benjamin Stambouli
Ra sân: Benjamin Stambouli
Baris Basdas
Ra sân: Nouha Dicko
Ra sân: Nouha Dicko
88'
Philip Gameli Awuku
Ra sân: Rahman Rahman Cagiran
Ra sân: Rahman Rahman Cagiran
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yeni Malatyaspor
Adana Demirspor
5
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
20
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
405
Số đường chuyền
538
80%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
32
Đánh đầu
32
17
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
11
10
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
9
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
74
Pha tấn công
104
65
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Yeni Malatyaspor
4-1-4-1
Adana Demirspor
4-2-3-1
25
Ozbir
45
Hafez
4
Campi
5
Haddadi
18
Zeffane
24
Azubuike
44
Chouiar
6
Cagiran
66
Nshimirimana
7
Eskihellac
94
Dicko
49
Muric
22
Svensson
5
Akaydin
2
Sanuc
6
Kanak
88
Inler
90
Stambouli
23
Akgun
67
Bjarnason
77
Martin
9
Balotelli
Đội hình dự bị
Yeni Malatyaspor
Philip Gameli Awuku
3
Baris Basdas
28
Mert Mirac Altintas
77
Haqi Osman
19
Ersan Yasa
70
Atakan Mujde
54
Benjamin Tetteh
30
Muhammed Emin Sarikaya
80
Ahmet Eyup Turkaslan
99
Adana Demirspor
91
Simon Deli
50
Erhun Oztumer
7
Britt Assombalonga
35
Ferhat Kaplan
95
Joher Khadim Rassoul
8
Sinan Kurt
25
Alper Uludag
11
Babajide David Akintola
80
Damjan Djokovic
10
Younes Belhanda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
3
Bàn thua
2.67
2
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
3
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
50%
5.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yeni Malatyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
3
0