Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
3.10
3.10
X
3.30
3.30
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.29
1.29
-0
0.65
0.65
O
1
0.87
0.87
U
1
1.01
1.01
Diễn biến chính
Yeni Malatyaspor
Phút
Istanbul BB
39'
0 - 1 Tolga Cigerci
Kiến tạo: Nacer Chadli
Kiến tạo: Nacer Chadli
Didier Ibrahim Ndong
45'
Adem Buyuk
45'
Jospin Nshimirimana
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
Ra sân: Didier Ibrahim Ndong
46'
59'
0 - 2 Edin Visca
Kiến tạo: Berkay Ozcan
Kiến tạo: Berkay Ozcan
61'
0 - 3 Stefano Okaka Chuka
Kiến tạo: Edin Visca
Kiến tạo: Edin Visca
63'
Edin Visca
Benjamin Tetteh
67'
Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Mounir Chouiar
Ra sân: Mounir Chouiar
68'
72'
Danijel Aleksic
Ra sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Berkay Ozcan
72'
Fredrik Gulbrandsen
Ra sân: Nacer Chadli
Ra sân: Nacer Chadli
83'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
Walter Bwalya
Ra sân: Benjamin Tetteh
Ra sân: Benjamin Tetteh
83'
87'
Peter Zulj
Ra sân: Edin Visca
Ra sân: Edin Visca
87'
Deniz Turuc
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Ra sân: Mahmut Tekdemir
Kubilay Kanatsizkus 1 - 3
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yeni Malatyaspor
Istanbul BB
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
1
34%
Kiểm soát bóng
66%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
354
Số đường chuyền
743
81%
Chuyền chính xác
90%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu
17
10
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
0
8
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
7
27
Ném biên
16
8
Cản phá thành công
10
9
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
3
55
Pha tấn công
57
40
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Yeni Malatyaspor
3-1-4-2
Istanbul BB
4-1-4-1
25
Ozbir
5
Haddadi
16
Ciftpinar
26
Kaya
11
Ndong
45
Hafez
44
Chouiar
8
Aabid
7
Eskihellac
30
Tetteh
10
Buyuk
1
Babacan
42
Sahiner
5
Silva
55
Ndayishimiye
3
Kaldirim
28
Cigerci
7
Visca
21
Tekdemir
10
Ozcan
11
Chadli
77
Chuka
Đội hình dự bị
Yeni Malatyaspor
Jospin Nshimirimana
66
Abdulsamed Damlu
22
Atakan Mujde
54
Muhammed Emin Sarikaya
80
Stevie Mallan
14
Haqi Osman
19
Kubilay Kanatsizkus
90
Philip Gameli Awuku
3
Mert Mirac Altintas
77
Walter Bwalya
20
Istanbul BB
8
Danijel Aleksic
32
Peter Zulj
99
Atabey Cicek
16
Muhammed Sengezer
23
Deniz Turuc
22
Fredrik Gulbrandsen
26
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
60
Lucas Pedroso Alves de Lima
37
Emre Kaplan
19
Sener Ozbayrakli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
3
Bàn thua
1.33
2
Phạt góc
3.67
1
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
54%
5.33
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yeni Malatyaspor (8trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
0
0
2