Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Albirex Niigata
Koki Ogawa 1 - 0
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
19'
Gabriel Costa Franca
29'
29'
Koji Suzuki
Kazuma Watanabe
41'
48'
Yuzuru Shimada
57'
Michael James Fitzgerald
Rhayner Santos Nascimento
62'
Kosuke Saito
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
70'
Kazuma Watanabe 2 - 0
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa
71'
72'
Kaito Taniguchi
Ra sân: Koji Suzuki
Ra sân: Koji Suzuki
75'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yuzuru Shimada
Ra sân: Yuzuru Shimada
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
85'
85'
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
85'
Ryotaro Ito
Ra sân: Shion Homma
Ra sân: Shion Homma
Ryoya Yamashita
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
86'
Eijiro Takeda
Ra sân: Takumi Nakamura
Ra sân: Takumi Nakamura
90'
Yu Tabei
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Albirex Niigata
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
9
8
Sút Phạt
9
31%
Kiểm soát bóng
69%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
84
Pha tấn công
120
36
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Albirex Niigata
4-2-3-1
49
Brodersen
5
Franca
22
Iwatake
3
Nakamura
19
Kamekawa
6
Takuya
2
Nascimento
20
Issaka
16
Hasegawa
39
Watanabe
18
Ogawa
1
Kojima
25
Fujiwara
5
Fitzgerald
35
Chiba
31
Horigome
19
Hoshi
20
Shimada
22
Matsuda
33
Takagi
10
Homma
9
Suzuki
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Takuya Matsuura
7
Yuji Rokutan
44
Kosuke Saito
8
Yu Tabei
14
Eijiro Takeda
17
Kohei Tezuka
30
Ryoya Yamashita
48
Albirex Niigata
21
Koto Abe
6
Hiroki Akiyama
32
Takumi Hasegawa
13
Ryotaro Ito
29
Kazuyoshi Shimabuku
50
Daichi Tagami
7
Kaito Taniguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
14.33
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
5
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
1
6
6
4