Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.08
1.08
+1.5
0.80
0.80
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.86
0.86
1
1.60
1.60
X
3.80
3.80
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1.25
1.28
1.28
U
1.25
0.68
0.68
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Grulla Morioka
9'
0 - 1 Lucas Morelatto
Kiến tạo: Masahito Onoda
Kiến tạo: Masahito Onoda
36'
Sota Kiri
45'
Lucas Morelatto
Masashi Kamekawa
Ra sân: Gabriel Costa Franca
Ra sân: Gabriel Costa Franca
46'
48'
0 - 2 Tsubasa Yuge
61'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Yohei Okuyama
Ra sân: Yohei Okuyama
61'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
61'
Masashi Wada
Ra sân: Sota Kiri
Ra sân: Sota Kiri
Takuya Matsuura
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
66'
Tomoki Kondo
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
66'
66'
0 - 3 Brenner Alves Sabino
Sho Ito
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
77'
81'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Takuto Minami
Ra sân: Takuto Minami
Yu Tabei
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
83'
86'
Cristiano Pereira de Oliveira
Ra sân: Tsubasa Yuge
Ra sân: Tsubasa Yuge
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Grulla Morioka
9
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
2
17
Sút Phạt
3
75%
Kiểm soát bóng
25%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
2
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
108
Pha tấn công
65
66
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Grulla Morioka
3-4-2-1
21
Ichikawa
5
Franca
22
Iwatake
3
Nakamura
48
Yamashita
6
Takuya
2
Nascimento
20
Issaka
8
Saito
39
Watanabe
13
Silva
19
Matsuyama
36
Onoda
4
Muta
3
Tone
15
Kagami
5
Ishii
33
Yuge
38
Minami
42
Kiri
22
Okuyama
7
Morelatto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Sho Ito
15
Masashi Kamekawa
19
Tomoki Kondo
33
Takuya Matsuura
7
Yuji Rokutan
44
Yu Tabei
14
Hideto Takahashi
4
Grulla Morioka
11
Brenner Alves Sabino
10
Cristiano Pereira de Oliveira
46
Atsutaka Nakamura
41
Taishi Brandon Nozawa
26
Paul Bismarck Tabinas
16
Tatsuya Tabira
45
Masashi Wada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
1.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
14.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Grulla Morioka (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
2
8
HT-H/FT-T
3
0
4
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
6
0
HT-B/FT-B
1
6
4
0