Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.12
2.12
X
3.20
3.20
2
3.35
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Montedio Yamagata
17'
Hiroki Noda
Koki Ogawa 1 - 0
19'
Kohei Tezuka
45'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
58'
Sho Ito
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
58'
60'
Tiago Alves
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
60'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
Koki Ogawa 2 - 0
65'
Sho Ito
68'
69'
2 - 1 Kosuke Yamazaki
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Kiến tạo: Ayumu Kawai
Tatsuya Hasegawa
74'
78'
Takumi Yamada
Ra sân: Ryota Matsumoto
Ra sân: Ryota Matsumoto
78'
Koki Kido
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Takuya Matsuura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
78'
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
78'
Reo Yasunaga
Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Kohei Tezuka
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Montedio Yamagata
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
15
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
58
Pha tấn công
72
34
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
Montedio Yamagata
4
Takahashi
27
Nakashio
18
2
Ogawa
19
Kamekawa
16
Hasegawa
17
Takeda
22
Iwatake
30
Tezuka
47
Carmo
49
Brodersen
6
Takuya
18
Minami
24
Yokoyama
1
Goto
11
Fujimoto
2
Yamazaki
5
Noda
10
Yamada
17
Kato
8
Konishi
26
Kawai
19
Matsumoto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Takuya Matsuura
7
Reo Yasunaga
10
Yuji Rokutan
44
Kleber Laube Pinheiro
9
Gabriel Costa Franca
5
Sho Ito
15
Ryoya Yamashita
48
Montedio Yamagata
20
Tiago Alves
23
Eisuke Fujishima
7
Kenya Okazaki
30
Kiriya Sakamoto
6
Takumi Yamada
33
Koki Kido
25
Shintaro Kokubu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.33
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
14.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
5
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
2
4
HT-B/FT-B
1
6
3
3