Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.70
2.70
X
3.25
3.25
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
1.08
1.08
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Shimizu S-Pulse
Gabriel Costa Franca 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukumori
Kiến tạo: Akito Fukumori
17'
27'
Ryotaro Nakamura
35'
Carlinhos Junior
54'
Kengo Kitazume
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
54'
Takashi Inui
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
65'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
73'
Sho Ito
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
73'
75'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
75'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
Shion Inoue
80'
Takumi Nakamura
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
81'
Wada Takuya
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
81'
Katsuya Iwatake
Ra sân: Akito Fukumori
Ra sân: Akito Fukumori
81'
Gabriel Costa Franca
90'
Sho Ito 2 - 0
Kiến tạo: Solomon Sakuragawa
Kiến tạo: Solomon Sakuragawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
9
Phạt góc
8
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
11
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
10
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
4
68
Pha tấn công
81
62
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Ichikawa
24
Fukumori
2
Uduka
5
Franca
14
Nakano
7
Inoue
4
Lara
8
Yamane
13
Ogawa
10
Caprini
38
Takahashi
57
Gonda
70
Hara
3
Takahashi
66
Sumiyoshi
14
Yamahara
11
Ribeiro
13
Miyamoto
71
Nakamura
21
Yajima
23
Kitagawa
10
Junior
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Masaki Endo
40
Sho Ito
15
Katsuya Iwatake
22
Toma Murata
20
Takumi Nakamura
3
Solomon Sakuragawa
9
Wada Takuya
6
Shimizu S-Pulse
33
Takashi Inui
5
Kengo Kitazume
19
Kai Matsuzaki
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
99
Douglas Willian da Silva Souza
28
Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
4.67
51.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
14.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
11
6
HT-H/FT-T
3
0
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
1
6
0
4