Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.01
1.01
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.05
3.05
X
3.25
3.25
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Urawa Red Diamonds
12'
Dunshu Ito
34'
0 - 1 Koya Yuruki
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
46'
Kasper Junker
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Yota Maejima
58'
Katsuya Iwatake
Ra sân: Yota Maejima
Ra sân: Yota Maejima
61'
Germain Ryo
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
61'
78'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
79'
Daiki Kaneko
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
Arthur Silva
Ra sân: Hideto Takahashi
Ra sân: Hideto Takahashi
83'
Katsuya Iwatake
85'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
86'
87'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
87'
Daiki Kaneko
88'
0 - 2 Tomoaki Okubo
88'
Tomoaki Makino
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Urawa Red Diamonds
3
Phạt góc
15
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
6
13
Sút Phạt
15
46%
Kiểm soát bóng
54%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
410
Số đường chuyền
469
16
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
16
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
20
12
Đánh chặn
12
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
20
16
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
102
62
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
49
Brodersen
5
Franca
26
Han
19
Inoha
24
Takagi
15
Yasunaga
4
Takahashi
23
Maejima
37
Matsuoka
31
Silva
50
Carmo
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
15
Akimoto
29
Shibato
17
Ito
41
Takahiro
18
Koizumi
24
Yuruki
33
Esaka
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Yuji Rokutan
44
Yutaro Hakamata
3
Katsuya Iwatake
22
Arthur Silva
38
Keijiro Ogawa
13
Germain Ryo
14
Kazuma Watanabe
39
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
3
Tomoya Ugajin
5
Tomoaki Makino
11
Tatsuya Tanaka
19
Daiki Kaneko
21
Tomoaki Okubo
7
Kasper Junker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
51.33%
Kiểm soát bóng
53%
14.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
5
3
HT-H/FT-T
3
0
0
3
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
0
4
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
1
6
7
4