Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.76
0.76
-0.5
0.93
0.93
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.50
3.50
X
3.30
3.30
2
1.91
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Vissel Kobe
46'
Yuya Osako
Ra sân: Shuto Adachi
Ra sân: Shuto Adachi
Ryoya Yamashita
Ra sân: Hayase Takashio
Ra sân: Hayase Takashio
46'
46'
Yoshinori Muto
Ra sân: Toya Izumi
Ra sân: Toya Izumi
46'
Hotaru Yamaguchi
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
Kento Hashimoto
55'
Keijiro Ogawa
Ra sân: Mizuki Arai
Ra sân: Mizuki Arai
61'
Yuri Lima Lara
70'
Sho Ito
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
71'
Wada Takuya
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
71'
76'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
81'
85'
0 - 1 Yuya Osako
Mateus Souza Moraes
90'
90'
Haruya Ide
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Vissel Kobe
5
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
8
11
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
4
Cứu thua
6
31
Ném biên
23
71
Pha tấn công
84
43
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
4-2-3-1
Vissel Kobe
4-1-2-3
21
Ichikawa
42
Hashimoto
19
Moraes
27
Yoshino
26
Hayashi
20
Inoue
4
Lara
41
Arai
10
Caprini
36
Takashio
9
Santos
1
Maekawa
41
Takahashi
23
Yamakawa
15
Honda
19
Hatsuse
25
Osaki
16
Saito
36
Adachi
27
Izumi
22
Sasaki
14
Yuruki
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Tatsuya Hasegawa
16
Sho Ito
15
Taiga Nishiyama
34
Keijiro Ogawa
50
Yuji Rokutan
44
Wada Takuya
6
Ryoya Yamashita
7
Vissel Kobe
18
Haruya Ide
8
Andres Iniesta Lujan
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
34
Yusei Ozaki
40
Phelipe Megiolaro Alves
5
Hotaru Yamaguchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
6.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
6
4
HT-B/FT-B
1
6
0
8