Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.55
3.55
X
3.35
3.35
2
1.99
1.99
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.17
1.17
O
1
1.04
1.04
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Vissel Kobe
10'
0 - 1 Yuya Osako
31'
0 - 2 Andres Iniesta Lujan
46'
Yuta Goke
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
58'
Shion Inoue
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Takuya Matsuura
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
Ra sân: Felipe Vizeu do Carmo
63'
67'
Yuta Goke
73'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
Germain Ryo
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
76'
Yuya Takagi
Ra sân: Eijiro Takeda
Ra sân: Eijiro Takeda
76'
80'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
80'
Daiju Sasaki
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
Shunsuke Nakamura
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
84'
Reo Yasunaga
Ra sân: Arthur Silva
Ra sân: Arthur Silva
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Vissel Kobe
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
1
22
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
481
Số đường chuyền
424
13
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
7
10
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
3
31
Rê bóng thành công
28
7
Đánh chặn
4
31
Cản phá thành công
28
16
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
127
Pha tấn công
107
62
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
Vissel Kobe
4-3-1-2
49
Brodersen
22
Iwatake
4
Takahashi
5
Franca
17
Takeda
6
Seko
38
Silva
2
Maguinho
37
Matsuoka
50
Carmo
39
Watanabe
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaelen
19
Hatsuse
31
Nakasaka
6
Montana
5
Yamaguchi
8
Lujan
10
Osako
11
Muto
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Yuji Rokutan
44
Hogang Han
26
Takuya Matsuura
7
Reo Yasunaga
15
Yuya Takagi
24
Germain Ryo
14
Shunsuke Nakamura
10
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
7
Yuta Goke
29
Lincoln Correa dos Santos
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
6.33
51.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
14.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
0
HT-H/FT-T
3
0
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
6
4
HT-B/FT-B
1
6
0
8