ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 28/09 Vòng 32
Yokohama Marinos
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
FC Tokyo
Nissan Stadium
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
1.00
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.85
X
3.70
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
match goal
5'
19'
match goal 1 - 1 Teppei Oka
24'
match yellow.png Ryotaro Araki
Riku Yamane
Ra sân: Kida Takuya
match change
46'
60'
match goal 1 - 2 Kota Tawaratsumida
Kiến tạo: Ryotaro Araki
Asahi Uenaka
Ra sân: Amano Jun
match change
64'
70'
match change Riki Harakawa
Ra sân: Keigo Higashi
70'
match change Keita Endo
Ra sân: Kota Tawaratsumida
Kenta Inoue
Ra sân: Kota Watanabe
match change
76'
81'
match change Hotaka Nakamura
Ra sân: Yuto Nagatomo
81'
match change Soma Anzai
Ra sân: Ryotaro Araki
Ren Kato
Ra sân: Ken Matsubara
match change
84'
84'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Teppei Oka
Taiki Watanabe
Ra sân: Katsuya Nagato
match change
84'
89'
match goal 1 - 3 Teruhito Nakagawa
Kiến tạo: Leon Nozawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
FC Tokyo FC Tokyo
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
4
25
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
578
 
Số đường chuyền
 
344
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
19
17
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
12
 
Long pass
 
22
94
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Riku Yamane
14
Asahi Uenaka
17
Kenta Inoue
39
Taiki Watanabe
16
Ren Kato
31
Fuma Shirasaka
18
Kota Mizunuma
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-2-2
FC Tokyo FC Tokyo 4-2-3-1
1
Popp
2
Nagato
5
Dudu
4
Hatanaka
27
Matsubara
6
Watanabe
8
Takuya
7
Silva
11
Souza
10
Souza
20
Jun
41
Nozawa
5
Nagatomo
4
Kimoto
3
Morishige
30
Oka
10
Higashi
8
Kou
39
Nakagawa
71
Araki
33
Tawaratsumida
9
Oliveira

Substitutes

22
Keita Endo
40
Riki Harakawa
2
Hotaka Nakamura
38
Soma Anzai
28
Leon Nozawa
13
Go Hatano
11
Tsuyoshi Ogashiwa
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Riku Yamane 28
Asahi Uenaka 14
Kenta Inoue 17
Taiki Watanabe 39
Ren Kato 16
Fuma Shirasaka 31
Kota Mizunuma 18
FC Tokyo FC Tokyo
22 Keita Endo
40 Riki Harakawa
2 Hotaka Nakamura
38 Soma Anzai
28 Leon Nozawa
13 Go Hatano
11 Tsuyoshi Ogashiwa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 6
53% Kiểm soát bóng 44.67%
10.67 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama Marinos (39trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
5
HT-H/FT-T
5
1
2
2
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
5
3
3
HT-B/FT-B
1
1
3
5

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 30 85.71% 0 2 44 6.6
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 1 1 2 38 27 71.05% 1 1 47 6.9
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 34 6.5
1 William Popp Thủ môn 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 33 6.8
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 2 57 7.5
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 1 1 43 6.9
20 Amano Jun Tiền vệ công 1 0 0 19 19 100% 1 1 37 7.1
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 1 1 1 15 15 100% 0 1 27 7.1
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 1 0 1 29 29 100% 0 0 32 6.9
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 1 0 1 36 31 86.11% 1 0 45 7.4
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 28 87.5% 4 0 45 6.5

FC Tokyo FC Tokyo

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 4 17 14 82.35% 3 0 27 6.9
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 1 30 25 83.33% 1 0 41 6.6
3 Masato Morishige Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.8
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 1 0 1 10 5 50% 0 1 17 6.5
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 2 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.6
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 2 21 16 76.19% 0 0 30 7
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.7
30 Teppei Oka Trung vệ 1 1 0 15 11 73.33% 0 1 29 7.2
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 5 1 1 8 6 75% 3 0 27 6.9
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 27 6.6
33 Kota Tawaratsumida Tiền vệ trái 1 1 1 9 7 77.78% 1 1 20 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi