Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.72
1.72
X
3.65
3.65
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Sagan Tosu
36'
Yuki Horigome
46'
Yuki Kakita
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
46'
Yuji Ono
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
Kota Watanabe
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
52'
Joeru Fujita
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
68'
Talla Ndao
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
68'
74'
Shunta Araki
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
78'
Katsuya Nagato
Ra sân: Yuta Koike
Ra sân: Yuta Koike
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Sagan Tosu
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
18
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
385
Số đường chuyền
347
14
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
17
15
Thử thách
16
120
Pha tấn công
123
67
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-3-1
Sagan Tosu
3-4-2-1
1
Takaoka
25
Koike
33
Tsunoda
19
Saneto
27
Matsubara
8
Takuya
24
Iwata
26
Koike
10
Jun
7
Silva
11
Souza
40
Ir-Kyu
13
Nakano
30
Tashiro
5
Rodrigues
2
Iino
6
Fukuta
37
Kei
29
Iwasaki
23
Kikuchi
44
Horigome
11
Miyashiro
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Powell Obinna Obi
50
Ko Ikeda
29
Katsuya Nagato
2
Kota Watanabe
6
Joeru Fujita
16
Talla Ndao
39
Leonardo de Sousa Pereira
9
Sagan Tosu
31
Masahiro Okamoto
14
Naoyuki Fujita
10
Yuji Ono
47
Kentaro Moriya
22
Kyo Sato
16
Shunta Araki
19
Yuki Kakita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
60.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
1.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
9
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
5
2
1
HT-B/FT-B
2
2
7
3