Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.75
1.75
X
3.75
3.75
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Urawa Red Diamonds
18'
Sekine Takahiro
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ken Matsubara
44'
45'
Hiroki Sakai
58'
Sekine Takahiro
Anderson Jose Lopes de Souza 1 - 0
61'
62'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Kida Takuya
Ra sân: Kota Watanabe
Ra sân: Kota Watanabe
67'
Takuma Nishimura
Ra sân: Nam Tae-Hee
Ra sân: Nam Tae-Hee
67'
Kota Mizunuma
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
67'
Kida Takuya
72'
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
73'
76'
Shinzo Koroki
Ra sân: Jose Kante Martinez
Ra sân: Jose Kante Martinez
76'
Akkanis Punya
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Ryo Miyaichi
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
82'
Asahi Uenaka
89'
90'
Hiroki Sakai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Urawa Red Diamonds
8
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
156
Pha tấn công
150
106
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Ichimori
2
Nagato
33
Tsunoda
15
Kamijima
27
Matsubara
28
Yamane
6
Watanabe
29
Tae-Hee
7
Silva
11
Souza
20
Souza
1
Nishikawa
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibraten
26
Ogiwara
22
Shibato
19
Iwao
25
Yasui
35
Hayakawa
8
Koizumi
11
Martinez
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Hiroki Iikura
21
Kida Takuya
8
Ryo Miyaichi
23
Kota Mizunuma
18
Takuma Nishimura
30
Yuki Saneto
19
Asahi Uenaka
14
Urawa Red Diamonds
40
Yuichi Hirano
4
Takuya Iwanami
30
Shinzo Koroki
16
Ayumi Niekawa
27
Akkanis Punya
14
Sekine Takahiro
18
Toshiki Takahashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
2.33
60.67%
Kiểm soát bóng
53%
1.33
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
6
1
0
3
HT-B/FT-T
0
3
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
5
2
2
HT-B/FT-B
2
2
7
4