Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Ventforet Kofu
Jose Elber Pimentel da Silva 1 - 0
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Anderson Jose Lopes de Souza
30'
44'
1 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
Kiến tạo: Yoshiki Torikai
60'
Getulio
Ra sân: Hayata Mizuno
Ra sân: Hayata Mizuno
Takuma Nishimura 2 - 1
61'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Kota Mizunuma
Ra sân: Kota Mizunuma
67'
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Takuma Nishimura
67'
71'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
81'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
Joeru Fujita
Ra sân: Kida Takuya
Ra sân: Kida Takuya
84'
Anderson Jose Lopes de Souza
85'
Asahi Uenaka
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Ventforet Kofu
6
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
11
76%
Kiểm soát bóng
24%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
836
Số đường chuyền
253
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
11
Ném biên
30
11
Cản phá thành công
17
170
Pha tấn công
117
100
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Ventforet Kofu
4-2-3-1
50
Obi
2
Nagato
33
Tsunoda
4
Hatanaka
15
Kamijima
6
Watanabe
8
Takuya
30
Nishimura
7
Silva
11
Souza
18
Mizunuma
1
Kawata
13
Miura
40
Mancha
4
Yamamoto
2
Sugai
26
Sato
24
Matsumoto
28
Mizuno
10
Hasegawa
18
Torikai
99
Utaka
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
5
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
10
Asahi Uenaka
14
Joeru Fujita
16
Yan Matheus Santos Souza
20
Riku Yamane
28
Fuma Shirasaka
31
Ventforet Kofu
8
Kosuke Taketomi
9
Kazushi Mitsuhira
17
Manato Shinada
21
Tsubasa shibuya
23
Masahiro Sekiguchi
49
Shion Inoue
77
Getulio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
57.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (40trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
6
5
7
5
HT-B/FT-B
1
1
1
2