Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
1.05
1.05
1
2.08
2.08
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1.25
1.11
1.11
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Yokohama Marinos
Phút
Vissel Kobe
Amano Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
20'
Thomas Vermaelen(OW) 1 - 0
41'
46'
Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
46'
Yuta Goke
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
60'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
60'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Ado Onaiu
Ra sân: Ado Onaiu
73'
Kota Mizunuma
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
73'
Amano Jun 2 - 0
80'
81'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Kota Watanabe
Ra sân: Amano Jun
Ra sân: Amano Jun
90'
Ryuta Koike
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama Marinos
Vissel Kobe
4
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
14
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
82
Pha tấn công
56
48
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Yokohama Marinos
4-2-3-1
Vissel Kobe
4-4-2
1
Takaoka
5
Bunmathan
4
Hatanaka
13
Bueno
27
Matsubara
6
Ogihara
8
Takuya
38
Maeda
10
Jun
7
Silva
45
Onaiu
1
Maekawa
23
Yamakawa
17
Kikuchi
4
Vermaelen
24
Sakai
20
Inoue
6
Montana
5
Yamaguchi
31
Nakasaka
22
Sasaki
11
Furuhashi
Đội hình dự bị
Yokohama Marinos
Tomoki Iwata
24
Kota Watanabe
26
Leonardo de Sousa Pereira
9
Amano Jun
14
Ryuta Koike
25
Yuji Kajikawa
21
Kota Mizunuma
18
Vissel Kobe
8
Andres Iniesta Lujan
7
Yuta Goke
40
Ayub Timbe Masika
29
Lincoln Correa dos Santos
18
Hiroki Iikura
3
Yuki Kobayashi
19
Ryo Hatsuse
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
6
Phạt góc
6.67
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
6.33
60.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
1.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
0
HT-H/FT-T
6
1
3
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
6
5
6
4
HT-B/FT-B
2
2
0
8