Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.09
1.09
+1.5
0.83
0.83
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.96
0.96
1
1.35
1.35
X
4.60
4.60
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.81
0.81
+0.5
1.07
1.07
O
1.25
1.20
1.20
U
1.25
0.71
0.71
Diễn biến chính
Zenit St. Petersburg
Phút
Khimki
Dejan Lovren
10'
Vyacheslav Karavaev 1 - 0
45'
66'
Brian Idowu
69'
Pavel Mogilevski
Ra sân: Denis Glushakov
Ra sân: Denis Glushakov
69'
Senin Sebai
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Ra sân: Ilya Kukharchuk
Magomed Ozdoev
Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Daler Kuzyaev
75'
Andrey Mostovoy
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
76'
Sardar Azmoun
86'
Sebastian Driussi
Ra sân: Sardar Azmoun
Ra sân: Sardar Azmoun
87'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Artem Dzyuba
Ra sân: Artem Dzyuba
90'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
90'
Andrey Mostovoy 2 - 0
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zenit St. Petersburg
Khimki
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
0
12
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
586
Số đường chuyền
392
81%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
21
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
6
22
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
9
16
Ném biên
17
2
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
103
74
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Zenit St. Petersburg
4-3-1-2
Khimki
3-4-2-1
99
Lunev
3
Melo
44
Rakitskiy
6
Lovren
15
Karavaev
14
Kuzyaev
5
Teheran
20
Silva
8
Oliveira
22
Dzyuba
7
Azmoun
22
Lantratov
6
Tikhiy
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
3
Dagerstal
8
Glushakov
4
Idowu
44
Kukharchuk
11
Mirzov
45
Konate
Đội hình dự bị
Zenit St. Petersburg
Magomed Ozdoev
27
Nikolay Rybikov
86
Daniil Odoevskiy
71
Danil Krugovoy
4
Yuri Zhirkov
18
Sebastian Driussi
11
Andrey Mostovoy
17
Aleksey Sutormin
19
Aleksandr Erokhin
21
Daniil Shamkin
92
Danila Khotulev
94
Dmitriy Chistyakov
2
Khimki
21
Ilya Kamyshev
10
Kamran Aliev
1
Dmitri Khomich
80
Maksim Zhumabekov
42
Mikhail Tikhonov
28
Pavel Mogilevski
35
Egor Generalov
5
Alexander Troshechkin
19
Senin Sebai
17
Arshak Koryan
9
Maksim Glushenkov
2
Arseniy Logashov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
2.67
36.67%
Kiểm soát bóng
49%
2.67
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zenit St. Petersburg (16trận)
Chủ
Khách
Khimki (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
5
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0