Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.87
0.87
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.84
0.84
1
3.00
3.00
X
3.25
3.25
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.66
0.66
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Zibo Cuju F.C.
Phút
Nanjing City
Han Tianlin
43'
Bai Zi Jiang
Ra sân: Zhang Chen
Ra sân: Zhang Chen
46'
56'
Chu Jinzhao
57'
Deng Yubiao
Ra sân: Jiang Shichao
Ra sân: Jiang Shichao
Bai Zi Jiang
61'
Weizhe Sun
62'
Zhang Ye
Ra sân: Weizhe Sun
Ra sân: Weizhe Sun
62'
Wang Chengkuai
Ra sân: Ji Shengpan
Ra sân: Ji Shengpan
62'
68'
Rui Li
Ra sân: Huang Peng
Ra sân: Huang Peng
Wenxiang Du
Ra sân: Hu Ming
Ra sân: Hu Ming
77'
Zhang Ye
88'
Wang Chengkuai
89'
Wenxiang Du
90'
Tang Miao
90'
90'
Mingyu Zhao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zibo Cuju F.C.
Nanjing City
2
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
7
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
9
43
Pha tấn công
60
26
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Zibo Cuju F.C.
3-4-3
Nanjing City
4-4-2
1
Xuebo
29
Xiaobin
25
ChenGuang
18
Ma
24
Chen
19
Miao
9
Sun
44
Tianlin
42
Ming
27
Shengpan
21
Zhang
21
Jingyi
27
Zepeng
40
Vidic
22
Zhiwei
7
Peng
4
Xinlin
3
Jinzhao
2
Ningzhe
6
Zhao
15
Shichao
28
Bouli
Đội hình dự bị
Zibo Cuju F.C.
Bai Zi Jiang
11
Chen Zeng
45
Wenxiang Du
31
Qinglong Jiang
22
Li Endian
43
Li Endian
43
Wang Chengkuai
2
Wang Hansheng
20
Pengju Yang
4
Yan Yiming
32
Zhang Mengqi
15
Zhang Shuai
14
Zhang Ye
8
Nanjing City
36
Cao Zhenquan
12
Deng Yubiao
14
Hao Kesen
11
Rui Li
24
Lu Chaoyu
44
Sabir Isah Musa
18
Ni Yin
37
Sun Zewen
35
Yang Chaohui
16
Zhang Zimin
20
Zhou Yu
31
Jiayi Zhu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zibo Cuju F.C. (0trận)
Chủ
Khách
Nanjing City (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
4
HT-H/FT-T
0
0
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
2
3