Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
1.95
1.95
X
3.20
3.20
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.97
0.97
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Zorya
Phút
CSKA Sofia
Vitally Vernydub
57'
Igor Snurnitsyn
71'
73'
Yohan Bai
Ra sân: Yanic Wildschut
Ra sân: Yanic Wildschut
Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
Ra sân: Igor Snurnitsyn
Ra sân: Igor Snurnitsyn
73'
Shahab Zahedi
77'
Cristian Daniel Dal Bello Fagundes
Ra sân: Maksym Lunov
Ra sân: Maksym Lunov
79'
85'
Ahmed Ahmedov
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Jordy Josue Caicedo Medina
Shahab Zahedi 1 - 0
87'
89'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Amos Youga
Ra sân: Amos Youga
Danylo Alefirenko
Ra sân: Serhii Buletsa
Ra sân: Serhii Buletsa
90'
Allahyar Sayyadmanesh 2 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zorya
CSKA Sofia
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
1
19
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
327
Số đường chuyền
358
15
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
7
18
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
9
11
Thử thách
13
104
Pha tấn công
136
67
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Zorya
4-4-2
CSKA Sofia
4-4-1-1
53
Matsapura
74
Snurnitsyn
32
Imerekov
15
Vernydub
45
Favorov
23
Buletsa
10
Khomchenovskiy
4
Cvek
9
Zahedi
90
Sayyadmanesh
8
Lunov
1
Busatto
19
Turitsov
2
Mattheij
29
Lam
18
Mazikou
10
Yomov
21
Youga
3
Teles
30
Wildschut
8
Carey
9
Medina
Đội hình dự bị
Zorya
Danylo Alefirenko
91
Cristian Daniel Dal Bello Fagundes
68
Olexandr Gladkyy
11
Leovigildo Júnior Reis Rodrigues
6
Oleksandr Saputin
1
Anton Zhylkin
36
CSKA Sofia
23
Ahmed Ahmedov
7
Yohan Bai
11
Hamza Catakovic
16
Asen Donchev
25
Dimitar Evtimov
28
Plamen Galabov
14
Kaloyan Krastev
24
Karlo Muhar
5
Federico Varela
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
6.33
3.33
Thẻ vàng
1
4
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
63.33%
14.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zorya (10trận)
Chủ
Khách
CSKA Sofia (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
2
1