Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.47
2.47
X
3.05
3.05
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Matsumoto Yamaga FC
Ryuhei Oishi
Ra sân: Shintaro Shimada
Ra sân: Shintaro Shimada
46'
62'
Sho Ito
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Ra sân: Kazuma Yamaguchi
Shion Niwa 1 - 0
66'
70'
Junichi Tanaka
Ra sân: Ryo Toyama
Ra sân: Ryo Toyama
70'
Shuto Kawai
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
72'
Yota Shimokawa
79'
Taiki Miyabe
Ra sân: Yuya Hashiuchi
Ra sân: Yuya Hashiuchi
79'
Itsuki Enomoto
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
80'
Itsuki Enomoto
Hisashi Ohashi
Ra sân: Hayato Otani
Ra sân: Hayato Otani
84'
Yuto Nagamine
Ra sân: Taiki Watanabe
Ra sân: Taiki Watanabe
88'
Kyohei SUGIURA
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
88'
Masahiro Kaneko
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
90'
90'
1 - 1 Itsuki Enomoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
3
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
10
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
7
Sút Phạt
14
41%
Kiểm soát bóng
59%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
13
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
84
Pha tấn công
114
53
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
8
Fujimura
15
Watanabe
17
Hiramatsu
30
Otani
27
Hiroi
39
Shoji
22
Rikiyasu
1
Goto
9
Niwa
5
Matsuda
7
Shimada
10
Junior,Serginh
23
Toyama
27
Shimokawa
38
Sato
33
Ono
13
Hashiuchi
45
Yamaguchi
43
Tokida
24
Hirakawa
14
Suzuki
16
Murayama
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Kyohei SUGIURA
11
Ryoga Ishio
4
Masahiro Kaneko
14
Yuto Shirai
23
Yuto Nagamine
42
Hisashi Ohashi
6
Ryuhei Oishi
13
Matsumoto Yamaga FC
25
Itsuki Enomoto
37
Taiki Miyabe
15
Sho Ito
7
Junichi Tanaka
22
Shusuke Yonehara
8
Shuto Kawai
1
Kentaro Kakoi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
1.33
1.67
Sút trúng cầu môn
6
52.33%
Kiểm soát bóng
54%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (35trận)
Chủ
Khách
Matsumoto Yamaga FC (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
2
3
1
HT-H/FT-H
2
3
5
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
6
2
0
4