Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.98
0.98
-0
0.79
0.79
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
2.75
2.75
X
3.15
3.15
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Zweigen Kanazawa FC
Phút
Ventforet Kofu
Yuto Nagamine
6'
46'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
46'
Sho Araki
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
63'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Kazuhiro Sato
Ra sân: Kazuhiro Sato
75'
0 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
Kiến tạo: Kazushi Mitsuhira
Jefferson Baiano
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
78'
Kazuya Onohara
Ra sân: Yuki Kajiura
Ra sân: Yuki Kajiura
78'
79'
Getulio
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
79'
Eduardo Mancha
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
Yohei Toyoda
Ra sân: Kyohei SUGIURA
Ra sân: Kyohei SUGIURA
79'
Jefferson Baiano
87'
Shunya Mori
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Zweigen Kanazawa FC
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
523
Số đường chuyền
386
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
3
Cứu thua
7
11
Cản phá thành công
18
127
Pha tấn công
111
81
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Zweigen Kanazawa FC
4-3-1-2
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Shirai
2
Nagamine
35
Son
39
Shoji
25
Kojima
15
Okuda
17
Kajiura
8
Fujimura
7
Kato
9
Hayashi
11
SUGIURA
1
Kawata
23
Sekiguchi
49
Inoue
5
Hasukawa
2
Sugai
26
Sato
16
Hayashida
19
Miyazaki
10
Hasegawa
8
Taketomi
99
Utaka
Đội hình dự bị
Zweigen Kanazawa FC
Jefferson Baiano
95
Kengo Kuroki
3
Motoaki Miura
36
Shunya Mori
16
Kazuya Onohara
18
Shogo Rikiyasu
22
Yohei Toyoda
19
Ventforet Kofu
7
Sho Araki
77
Getulio
6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
9
Kazushi Mitsuhira
21
Tsubasa shibuya
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
0.33
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zweigen Kanazawa FC (35trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
2
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
4
7
5
HT-B/FT-B
6
2
1
2