Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay - Lịch bóng đá Uzbekistan
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
06/10 16:00 | Pakhtakor | ?-? | Dinamo Samarqand | 21 | |||
Thứ năm, Ngày 17/10/2024 | |||||||
17/10 23:00 | Nasaf Qarshi | ?-? | Termez Surkhon | 21 | |||
Thứ sáu, Ngày 18/10/2024 | |||||||
18/10 23:00 | Metallurg Bekobod | ?-? | FK Andijon | 21 | |||
18/10 23:00 | Lokomotiv Tashkent | ?-? | Kuruvchi Bunyodkor | 21 | |||
Thứ bảy, Ngày 19/10/2024 | |||||||
19/10 23:00 | Olympic FK Tashkent | ?-? | Qizilqum Zarafshon | 21 | |||
19/10 23:00 | Neftchi Fargona | ?-? | Navbahor Namangan | 21 | |||
Chủ nhật, Ngày 20/10/2024 | |||||||
20/10 23:00 | Sogdiana Jizak | ?-? | OTMK Olmaliq | 21 | |||
Thứ năm, Ngày 24/10/2024 | |||||||
24/10 23:00 | Termez Surkhon | ?-? | Lokomotiv Tashkent | 22 | |||
24/10 23:00 | Navbahor Namangan | ?-? | Metallurg Bekobod | 22 | |||
Thứ sáu, Ngày 25/10/2024 | |||||||
25/10 23:00 | Qizilqum Zarafshon | ?-? | Pakhtakor | 22 | |||
25/10 23:00 | FK Andijon | ?-? | Olympic FK Tashkent | 22 | |||
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | |||||||
26/10 23:00 | OTMK Olmaliq | ?-? | Neftchi Fargona | 22 | |||
26/10 23:00 | Kuruvchi Bunyodkor | ?-? | Sogdiana Jizak | 22 | |||
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | |||||||
27/10 22:00 | Dinamo Samarqand | ?-? | Nasaf Qarshi | 22 | |||
Thứ tư, Ngày 30/10/2024 | |||||||
30/10 22:00 | Metallurg Bekobod | ?-? | OTMK Olmaliq | 23 | |||
30/10 22:00 | Pakhtakor | ?-? | FK Andijon | 23 | |||
Thứ năm, Ngày 31/10/2024 | |||||||
31/10 22:00 | Lokomotiv Tashkent | ?-? | Nasaf Qarshi | 23 | |||
31/10 22:00 | Sogdiana Jizak | ?-? | Termez Surkhon | 23 | |||
Thứ sáu, Ngày 01/11/2024 | |||||||
01/11 22:00 | Olympic FK Tashkent | ?-? | Navbahor Namangan | 23 | |||
01/11 22:00 | Qizilqum Zarafshon | ?-? | Dinamo Samarqand | 23 | |||
LTD bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan hôm nay mùa giải 2024
Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2024. Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Australia
Bóng đá Uzbekistan
Nữ Uzbekistan Siêu Cúp Uzbekistan Uzbekistan Super Cup Women Hạng 2 Uzbekistan Uzbekistan Second League B Group Cúp Quốc Gia Uzbekistan VĐQG UzbekistanNgày 28/09/2024
Kuruvchi Bunyodkor 2-2 Nasaf Qarshi
Ngày 27/09/2024
OTMK Olmaliq 1-0 Lokomotiv Tashkent
Qizilqum Zarafshon 1-0 Metallurg Bekobod
Ngày 26/09/2024
Dinamo Samarqand 3-0 Termez Surkhon
Navbahor Namangan 0-3 Sogdiana Jizak
Ngày 25/09/2024
FK Andijon 0-0 Neftchi Fargona
Pakhtakor 6-0 Olympic FK Tashkent
Ngày 23/09/2024
Ngày 22/09/2024
Termez Surkhon 0-1 Kuruvchi Bunyodkor
Ngày 21/09/2024
# CLB T +/- Đ
1 Nasaf Qarshi 20 19 45
2 OTMK Olmaliq 20 9 38
3 Sogdiana Jizak 20 12 35
4 Pakhtakor 20 10 32
5 Neftchi Fargona 20 3 29
6 Dinamo Samarqand 19 3 26
7 Navbahor Namangan 19 1 26
8 Termez Surkhon 20 -6 25
9 Qizilqum Zarafshon 20 -4 23
10 FK Andijon 20 -2 21
11 Olympic FK Tashkent 20 -11 21
12 Kuruvchi Bunyodkor 20 -14 19
13 Lokomotiv Tashkent 20 -11 18
14 Metallurg Bekobod 20 -9 14
Ngày 06/10/2024
Pakhtakor 16:00 Dinamo Samarqand
Ngày 17/10/2024
Nasaf Qarshi 23:00 Termez Surkhon
Ngày 18/10/2024
Metallurg Bekobod 23:00 FK Andijon
Lokomotiv Tashkent 23:00 Kuruvchi Bunyodkor
Ngày 19/10/2024
Olympic FK Tashkent 23:00 Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona 23:00 Navbahor Namangan
Ngày 20/10/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina -12 1889
2 Pháp -2 1851
3 Tây Ban Nha 0 1836
4 Anh 5 1817
5 Braxin -13 1772
6 Bỉ -4 1768
7 Hà Lan 1 1759
8 Bồ Đào Nha 10 1752
9 Colombia 11 1738
10 Ý 12 1726
116 Việt Nam -6 1161
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 60 2076
2 England (W) 0 2023
3 Spain (W) -78 2021
4 Germany (W) -4 2014
5 Sweden (W) -8 1986
6 Canada (W) 30 1982
7 Japan (W) -1 1974
8 Brazil (W) 21 1970
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) -91 1938
37 Vietnam (W) 0 1611